B Thuật ngữ võ thuật

Tiếng AnhTiếng ViệtNgôn ngữ khác/Ghi chúMôn võ
Bajutsugốc tiếng Nhật 馬術: ばじゅつ
BaguazhangBát Quái Chưởnggốc tiếng Trung Quốc 八卦掌
gốc tiếng Nhật 棒
BodhidharmaBồ Đề Đạt MaPuti Damo (có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ hay tiếng Phạn (Sankrit language))
BoguBogu, Giáp dùng trong tập luyện Kendogốc tiếng Nhật 防具,Kendo
BokkenBokken, Mộc kiếm, kiếm gỗgốc tiếng Nhật 木刀Kendo
BoxingQuyền Thuật, Quyền PhápChuan, Fist, Form, Kuen, Kuỳn, Quan, Style; tiếng Nhật: 拳法 Kenpō hay Kempo
Budōgốc tiếng Nhật 武道
Bunkaigốc tiếng Nhật 分解
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z